1. Vị trí “chủ nợ số 1 thế giới” là vị trí đầy quyền lực
Trong nhiều thập kỷ, Mỹ là quốc gia vay nợ nhiều nhất nhưng lại cũng là nơi mọi người sẵn sàng “gửi tiền”vì đồng USD là tiền tệ dự trữ toàn cầu.
Mỹ dùng vị trí đó để:
- In tiền không sợ lạm phát vì tiền đó “chảy đi khắp thế giới”
- Mua hàng hóa từ khắp nơi mà không cần sản xuất quá nhiều
- Dùng thị trường tài chính để hút dòng tiền toàn cầu (T-bond, S&P500, DJI…)
Nhưng từ sau năm 2008, khi Mỹ bơm tiền cứu nền kinh tế (QE – Quantitative Easing), một phần USD lại chảy sang Trung Quốc qua hình thức:
- Doanh nghiệp TQ sản xuất hàng giá rẻ, thu USD
- TQ đầu tư ngược lại vào trái phiếu Mỹ, kho bạc Mỹ
- TQ tích trữ lượng dự trữ ngoại hối khổng lồ (đỉnh điểm hơn 3.000 tỷ USD)
Kết quả: Trung Quốc từ vị trí “công xưởng thế giới” dần thành chủ nợ lớn nhất của Mỹ, và cũng chủ nợ lớn của thế giới đang phát triển (châu Phi, Mỹ Latin, Đông Nam Á).
2. Vị trí này làm Mỹ và phương Tây… lo sợ
Ai kiểm soát tiền thì kiểm soát quyền lực. Trung Quốc có tiền, lại không theo luật chơi của phương Tây khiến Mỹ và đồng minh không thể kiểm soát TQ bằng “ngôn ngữ thị trường tự do”.
Vì vậy, Mỹ bắt đầu:
- Siết các công ty Trung Quốc (Huawei, TikTok…)
- Đánh thuế lên hàng TQ
- Thúc đẩy chiến lược “friend-shoring”, “near-shoring” – chuyển chuỗi cung ứng ra khỏi TQ
- Kéo các đồng minh như Nhật, Hàn, Ấn, EU, Việt Nam… để tạo vành đai siết Trung Quốc
Kết quả: Đây là cuộc thương chiến kiểu mới, không chỉ về hàng hóa – mà về công nghệ, chuỗi cung ứng, tiền tệ và quyền kiểm soát dòng tiền toàn cầu.
3. Các quốc gia khác “thèm khát” vị trí Trung Quốc vì… lòng tham và cơ hội
Mỗi quốc gia đều muốn:
- Trở thành trung tâm sản xuất mới
- Hút dòng vốn thay thế Trung Quốc
- Có dự trữ ngoại hối dồi dào
- Mở rộng ảnh hưởng khu vực/ toàn cầu
Do đó, khi TQ bị cô lập, tất cả cùng “xông lên”, chen nhau vào “chỗ ngồi quyền lực” đó:
- Ấn Độ – làm công xưởng thay TQ
- Việt Nam – đón FDI, được Mỹ và EU ưu đãi
- Indonesia, Mexico, Brazil – vào các chuỗi cung ứng thay thế
- Nhật Bản, Hàn Quốc – nâng cấp vai trò tài chính – công nghệ
- UAE, Saudi Arabia – nhảy vào game USD – Petro – đầu tư toàn cầu
Kết quả: Game thật ra không phải vì “ghét TQ” mà vì lòng tham chiếm lấy vị trí mà TQ đang buộc phải rút lui vì sức ép Mỹ và đồng minh.
4. Kết luận: Đây là game phân chia lại vai trò “chủ nợ, công xưởng, trung tâm tiêu dùng” toàn cầu
Trung Quốc bị cô lập = chỗ trống quyền lực, do đó ai cũng muốn vào lấp.
Cuộc chiến không đơn thuần là Mỹ – Trung, mà là game tranh đoạt các tầng nấc quyền lực toàn cầu mới:
- Ai in được tiền?
- Ai kiểm soát chuỗi cung ứng?
- Ai làm trung tâm sản xuất?
- Ai sở hữu thị trường tiêu dùng?
- Ai kiểm soát các dòng vốn toàn cầu?
Kết quả: Tất cả quốc gia đều muốn làm Mỹ thứ hai, hoặc Trung Quốc thay thế. Và thế giới đang chia lại bàn cờ.
Phụ lục:
1. “Friend-shoring” là gì?
Là xu hướng chuyển nhà máy, chuỗi cung ứng sang các quốc gia “bạn bè”, tức thân thiện về chính trị, cùng phe địa chính trị, đáng tin cậy.
Ví dụ: Mỹ chuyển nhà máy từ TQ sang Việt Nam, Ấn Độ, Mexico, vì các nước này ít rủi ro căng thẳng chính trị.
2. “Near-shoring” là gì?
Là xu hướng đưa sản xuất về gần thị trường tiêu dùng để tiết kiệm chi phí logistics, tăng kiểm soát chuỗi cung ứng.
Ví dụ: Mỹ đưa nhà máy về Mexico (gần hơn TQ), châu Âu đưa nhà máy về Đông Âu thay vì xa tận Trung Quốc.
3. DJI – Dow Jones Industrial Average là gì?
Là chỉ số chứng khoán lâu đời nhất nước Mỹ, gồm 30 công ty lớn nhất, đại diện cho các ngành trụ cột (Apple, Boeing, Coca-Cola…).
Biểu tượng của niềm tin thị trường Mỹ. Nếu DJI giảm mạnh: thị trường lo sợ. Nếu tăng: kỳ vọng phục hồi kinh tế.
4. T-Bond – Treasury Bond là gì?
Là trái phiếu kho bạc dài hạn (trên 10 năm) của chính phủ Mỹ.
– Cực kỳ an toàn, nên là nơi trú ẩn của dòng tiền khi có rủi ro.
– Mỹ bán T-Bond để huy động vốn, tài trợ thâm hụt ngân sách.
– Lợi suất T-Bond tăng, lãi suất toàn cầu tăng, tiền rút khỏi các nước mới nổi (như Việt Nam).
#equitix
#phunglelamhai
#Lucas
#Trung_Quốc
#Mỹ
#Chia_lại_bàn_cờ